KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC cho ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc – Mã ngành 7140234, được viết theo đúng cấu trúc mẫu của ngành 714 (Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên):
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Sư phạm Tiếng Trung Quốc
Mã ngành: 7140234
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Sư phạm Tiếng Trung Quốc nhằm:
-
Trang bị kiến thức nền tảng về ngôn ngữ học, văn hóa Trung Quốc, phương pháp giảng dạy ngoại ngữ hiện đại.
-
Phát triển năng lực nghề nghiệp sư phạm: kỹ năng giao tiếp, tổ chức dạy học Tiếng Trung Quốc hiệu quả và sáng tạo.
-
Hình thành phẩm chất nhà giáo: đạo đức nghề nghiệp, tinh thần trách nhiệm, năng lực thích ứng và đổi mới trong giáo dục.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Tâm lý học đại cương
-
Giáo dục học đại cương
-
Kỹ năng học đại học
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)
-
Nhập môn ngôn ngữ Trung Quốc
-
Kỹ năng nghe – nói cơ bản tiếng Trung Quốc
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Tâm lý học phát triển
-
Xã hội học giáo dục
-
Đánh giá trong giáo dục
-
Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục
-
Kỹ năng giao tiếp sư phạm
-
Ngữ âm học và từ vựng tiếng Trung Quốc
-
Ngữ pháp tiếng Trung Quốc
-
Đọc – viết tiếng Trung Quốc nâng cao
-
Văn hóa – văn học Trung Quốc
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Thiết kế kế hoạch dạy học tiếng Trung Quốc theo hướng phát triển năng lực
-
Phương pháp giảng dạy tiếng Trung Quốc
-
Công nghệ giáo dục ngoại ngữ
-
Quản lý lớp học và tư vấn học sinh
-
Dịch thuật cơ bản (Trung – Việt / Việt – Trung)
-
Tổ chức hoạt động ngoại khóa, trải nghiệm ngôn ngữ
-
Thực hành sư phạm: thiết kế bài giảng, giảng dạy mô phỏng
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập sư phạm tại trường THCS/THPT (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập – đánh giá từ giáo viên hướng dẫn
-
Khóa luận tốt nghiệp hoặc đề tài nghiên cứu giáo dục ngoại ngữ
-
Tọa đàm định hướng nghề nghiệp – phát triển giáo viên tiếng Trung
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp lý thuyết và thực hành: rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ và giảng dạy thực tế.
-
Học theo dự án (Project-based learning): thiết kế bài học, tổ chức tiết dạy mẫu, hoạt động ngôn ngữ.
-
Trải nghiệm thực tiễn giáo dục: quan sát lớp học, thực hành giảng dạy tại trường phổ thông.
-
Đổi mới kiểm tra đánh giá: kết hợp sản phẩm học tập, video giảng dạy, thuyết trình, bài tập nhóm.
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực giáo viên cần đạt | Mô tả |
---|---|
Năng lực sư phạm | Giảng dạy tiếng Trung một cách hiệu quả, tổ chức hoạt động học tập tích cực. |
Năng lực phát triển học sinh toàn diện | Hỗ trợ phát triển năng lực, phẩm chất học sinh; tư vấn tâm lý học đường. |
Năng lực công nghệ giáo dục | Thiết kế bài giảng số, sử dụng công cụ kỹ thuật số trong giảng dạy ngoại ngữ. |
Năng lực nghiên cứu khoa học giáo dục | Thực hiện đề tài nghiên cứu giáo dục ngoại ngữ. |
Năng lực giao tiếp – hợp tác | Làm việc nhóm, kết nối với phụ huynh, đồng nghiệp, học sinh. |