KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC cho ngành Sư phạm Tiếng Pháp – Mã ngành 7140233, dựa theo khung chương trình đào tạo giáo viên thuộc nhóm ngành 714:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Sư phạm Tiếng Pháp – Mã ngành: 7140233
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Sư phạm Tiếng Pháp nhằm:
-
Trang bị kiến thức ngôn ngữ học, văn hóa – xã hội Pháp và các quốc gia Pháp ngữ.
-
Rèn luyện năng lực sư phạm trong dạy học tiếng Pháp ở các cấp học phổ thông.
-
Phát triển năng lực công nghệ giáo dục, nghiên cứu khoa học giáo dục ngôn ngữ.
-
Hình thành phẩm chất đạo đức nhà giáo, tinh thần trách nhiệm, tư duy toàn cầu.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Tâm lý học đại cương
-
Giáo dục học đại cương
-
Kỹ năng học đại học
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh hoặc tiếng Việt nâng cao nếu là sinh viên người Pháp)
-
Nhập môn tiếng Pháp
-
Ngữ âm, ngữ pháp tiếng Pháp cơ bản
-
Kỹ năng giao tiếp cơ bản: nghe – nói – đọc – viết
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Tâm lý học phát triển
-
Xã hội học giáo dục
-
Đánh giá trong giáo dục
-
Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục
-
Văn hóa – đất nước học Pháp và cộng đồng Pháp ngữ
-
Kỹ năng giao tiếp sư phạm bằng tiếng Pháp
-
Ngữ pháp – từ vựng – cấu trúc câu nâng cao
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Phương pháp giảng dạy tiếng Pháp theo định hướng năng lực
-
Thiết kế bài giảng và kế hoạch bài học tiếng Pháp
-
Ứng dụng công nghệ trong dạy học tiếng Pháp
-
Tổ chức hoạt động trải nghiệm và CLB tiếng Pháp
-
Đánh giá kết quả học tập tiếng Pháp của học sinh
-
Mô phỏng lớp học, thực hành giảng dạy bằng tiếng Pháp
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập sư phạm tại các trường THPT, trung tâm ngoại ngữ
-
Báo cáo thực tập – nhận xét từ giáo viên hướng dẫn
-
Khóa luận tốt nghiệp hoặc đề tài nghiên cứu phương pháp dạy tiếng Pháp
-
Hội thảo định hướng nghề nghiệp, chia sẻ từ giáo viên Pháp ngữ thành công
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp lý thuyết – thực hành: 50% thời lượng dành cho thực hành ngôn ngữ và mô phỏng giảng dạy.
-
Học theo dự án: Thiết kế giáo án, tổ chức trò chơi ngôn ngữ, dạy học mẫu bằng tiếng Pháp.
-
Trải nghiệm thực tế: Giao lưu người bản ngữ, tham gia hội thảo Pháp ngữ.
-
Đổi mới kiểm tra: Đánh giá qua bài giảng số, bài trình bày, sản phẩm sáng tạo.
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực | Mô tả |
---|---|
Năng lực sư phạm tiếng Pháp | Soạn bài – giảng dạy tiếng Pháp hiệu quả, kiểm tra – đánh giá phù hợp |
Năng lực giao tiếp ngôn ngữ | Giao tiếp thành thạo với người học, người bản ngữ, đồng nghiệp quốc tế |
Năng lực công nghệ giáo dục | Thiết kế bài giảng đa phương tiện, sử dụng phần mềm học tiếng Pháp |
Năng lực nghiên cứu giáo dục ngôn ngữ | Viết báo cáo, đề xuất cải tiến phương pháp giảng dạy ngoại ngữ |
Năng lực hội nhập văn hóa | Hiểu và truyền đạt văn hóa Pháp, thích ứng với môi trường đa văn hóa |