KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC cho ngành Sư phạm Tiếng Nga – Mã ngành 7140232, được xây dựng theo chuẩn chương trình đào tạo giáo viên thuộc nhóm ngành 714:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Sư phạm Tiếng Nga – Mã ngành: 7140232
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Sư phạm Tiếng Nga nhằm:
-
Trang bị nền tảng kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa – xã hội Nga và lý luận dạy học tiếng Nga.
-
Rèn luyện kỹ năng sư phạm, phát triển năng lực giảng dạy tiếng Nga phù hợp với các cấp học phổ thông.
-
Hình thành phẩm chất nhà giáo, năng lực ứng dụng công nghệ, đổi mới phương pháp và hội nhập quốc tế trong giảng dạy ngôn ngữ.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Tâm lý học đại cương
-
Giáo dục học đại cương
-
Kỹ năng học đại học
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh hoặc tiếng Việt chuyên sâu nếu là sinh viên người Nga)
-
Nhập môn ngôn ngữ Nga
-
Ngữ âm – Ngữ pháp cơ bản tiếng Nga
-
Kỹ năng nghe – nói – đọc – viết tiếng Nga sơ cấp
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Tâm lý học phát triển
-
Xã hội học giáo dục
-
Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục
-
Văn hóa – đất nước học Nga
-
Phân tích ngữ nghĩa và ngữ pháp tiếng Nga
-
Kỹ năng giao tiếp sư phạm tiếng Nga
-
Phương pháp học tiếng Nga hiệu quả
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Phương pháp giảng dạy tiếng Nga (Didactics of Russian Language)
-
Thiết kế bài giảng tiếng Nga theo hướng phát triển năng lực
-
Đánh giá năng lực tiếng Nga của học sinh
-
Ứng dụng công nghệ trong dạy học tiếng Nga (dùng phần mềm, học liệu số)
-
Tổ chức hoạt động ngoại khóa ngôn ngữ – văn hóa Nga
-
Thực hành sư phạm tiếng Nga qua mô phỏng lớp học
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập sư phạm tại trường phổ thông
-
Báo cáo thực tập – đánh giá từ giáo viên hướng dẫn
-
Khóa luận tốt nghiệp hoặc đề tài nghiên cứu về giảng dạy tiếng Nga
-
Tọa đàm định hướng nghề nghiệp, kỹ năng dạy tiếng Nga trong thời đại số
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp lý thuyết và thực hành: Tăng cường mô phỏng lớp học, sử dụng giáo trình tương tác
-
Học theo dự án: Thiết kế giáo án tiếng Nga, video giảng dạy thử nghiệm
-
Trải nghiệm thực tế: Giao lưu với người Nga, hoạt động CLB tiếng Nga, phỏng vấn giáo viên
-
Đổi mới kiểm tra đánh giá: Qua sản phẩm học tập, thuyết trình, bài tập thực tiễn
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực | Mô tả |
---|---|
Năng lực sư phạm tiếng Nga | Soạn – giảng bài hiệu quả, kiểm tra đánh giá phù hợp đối tượng học sinh |
Năng lực ngôn ngữ – văn hóa | Sử dụng tốt tiếng Nga, hiểu rõ văn hóa – lịch sử – xã hội Nga |
Năng lực công nghệ giáo dục | Thiết kế bài giảng số, ứng dụng công cụ trực tuyến dạy tiếng Nga |
Năng lực nghiên cứu giáo dục | Nghiên cứu phương pháp dạy học, cải tiến chương trình giảng dạy |
Năng lực giao tiếp – hội nhập | Giao tiếp đa văn hóa, làm việc hiệu quả trong môi trường giáo dục quốc tế |