KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC ngành Sư phạm Tiếng Chăm – Mã ngành 7140228, được thiết kế phù hợp với mục tiêu đào tạo giáo viên ngôn ngữ dân tộc thiểu số:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Sư phạm Tiếng Chăm – Mã ngành: 7140228
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Sư phạm Tiếng Chăm nhằm:
-
Cung cấp kiến thức vững chắc về ngôn ngữ học, văn hóa và giáo dục dân tộc Chăm.
-
Hình thành kỹ năng sư phạm để giảng dạy tiếng Chăm cho học sinh phổ thông vùng dân tộc thiểu số.
-
Bồi dưỡng đạo đức nghề nghiệp, ý thức gìn giữ và phát huy giá trị ngôn ngữ – văn hóa dân tộc Chăm trong giáo dục.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Tâm lý học đại cương
-
Giáo dục học đại cương
-
Kỹ năng học đại học
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh)
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Tâm lý học phát triển
-
Xã hội học giáo dục
-
Ngôn ngữ học đại cương
-
Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục
-
Cơ sở ngôn ngữ tiếng Chăm (âm vị học, hình thái, cú pháp, từ vựng)
-
Kỹ năng giao tiếp và ứng xử sư phạm
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Phương pháp giảng dạy tiếng Chăm ở trường phổ thông
-
Văn hóa, lịch sử và tập quán người Chăm
-
Thiết kế bài giảng và giáo án tiếng Chăm theo định hướng phát triển năng lực
-
Công nghệ trong dạy học tiếng dân tộc thiểu số
-
Quản lý lớp học đa văn hóa – hỗ trợ tâm lý học sinh dân tộc
-
Thực hành mô phỏng lớp học, giảng dạy thử tiếng Chăm
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập sư phạm tại trường tiểu học/trung học có dạy tiếng Chăm (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập – đánh giá từ giáo viên hướng dẫn
-
Khóa luận tốt nghiệp hoặc nghiên cứu về ngôn ngữ – giáo dục dân tộc Chăm
-
Tọa đàm định hướng nghề nghiệp giáo viên dân tộc thiểu số
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Lý thuyết gắn thực hành: Mỗi học phần đều có bài tập tình huống thực tế.
-
Học tập theo dự án: Thiết kế hoạt động dạy tiếng Chăm, tổ chức mô phỏng lớp học.
-
Thực tế trải nghiệm: Giao lưu, quan sát lớp học tại địa phương người Chăm.
-
Đánh giá linh hoạt: Qua sản phẩm học tập, video bài giảng, nhật ký thực tập.
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực | Mô tả |
---|---|
Năng lực sư phạm | Giảng dạy hiệu quả tiếng Chăm, xây dựng lớp học tích cực. |
Năng lực văn hóa dân tộc | Hiểu và lồng ghép văn hóa Chăm vào bài giảng, giáo dục học sinh |
Năng lực công nghệ giáo dục | Ứng dụng công cụ số để dạy và tạo học liệu tiếng Chăm |
Năng lực nghiên cứu | Điều tra, phân tích, viết báo cáo về ngôn ngữ – giáo dục dân tộc |
Năng lực hợp tác – giao tiếp | Làm việc hiệu quả với cộng đồng, phụ huynh và đồng nghiệp vùng dân tộc |