7140226 Sư phạm Tiếng Khmer

KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC cho ngành Sư phạm Tiếng Khmer – Mã ngành 7140226, được xây dựng theo khung mẫu ngành đào tạo giáo viên (714):

KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC

Ngành: Sư phạm Tiếng Khmer – Mã ngành: 7140226

1. Mục tiêu đào tạo

Chương trình đào tạo ngành Sư phạm Tiếng Khmer nhằm:

  • Cung cấp nền tảng về khoa học giáo dục, tâm lý học, phương pháp giảng dạy và ngôn ngữ học tiếng Khmer.

  • Hình thành năng lực nghề nghiệp sư phạm, khả năng tổ chức dạy học tiếng Khmer tại các vùng dân tộc thiểu số.

  • Phát triển phẩm chất nhà giáo, trách nhiệm xã hội và năng lực bảo tồn – phát triển ngôn ngữ, văn hóa Khmer.

2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)

Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)

  • Triết học Mác – Lênin

  • Tâm lý học đại cương

  • Giáo dục học đại cương

  • Kỹ năng học đại học

  • Tin học ứng dụng

  • Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh)

Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)

  • Tâm lý học phát triển

  • Xã hội học giáo dục

  • Ngôn ngữ học đại cương

  • Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục

  • Cấu trúc ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp tiếng Khmer

  • Kỹ năng giao tiếp sư phạm

Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)

  • Phương pháp giảng dạy tiếng Khmer

  • Văn hóa, phong tục tập quán Khmer và ứng dụng sư phạm

  • Thiết kế kế hoạch dạy học theo hướng phát triển năng lực

  • Ứng dụng công nghệ trong dạy học tiếng Khmer

  • Quản lý lớp học – tư vấn học sinh dân tộc

  • Thực hành thiết kế bài giảng và mô phỏng lớp học

Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)

  • Thực tập sư phạm tại trường dân tộc nội trú / phổ thông (1 học kỳ)

  • Báo cáo thực tập, đánh giá năng lực thực tiễn

  • Khóa luận tốt nghiệp hoặc đề tài nghiên cứu giáo dục tiếng Khmer

  • Tọa đàm nghề nghiệp – kết nối mạng lưới giáo viên dân tộc Khmer

3. Phương pháp tổ chức học tập

  • Lý thuyết kết hợp thực hành: 50% kiến thức – 50% mô phỏng và dạy học thực tiễn

  • Học theo dự án: Thiết kế bài giảng, tổ chức lớp học tiếng Khmer

  • Học tập qua trải nghiệm: Tham quan, thực địa, giao lưu cộng đồng Khmer

  • Đổi mới đánh giá: Qua bài tập lớn, sản phẩm học tập, trình bày giảng dạy

4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi

Năng lực Mô tả
Năng lực sư phạm Dạy tiếng Khmer hiệu quả, tổ chức lớp học đa văn hóa
Năng lực phát triển học sinh toàn diện Phát triển năng lực ngôn ngữ, nhân cách học sinh dân tộc Khmer
Năng lực công nghệ giáo dục Sử dụng công cụ số trong giảng dạy và bảo tồn tiếng Khmer
Năng lực nghiên cứu giáo dục Nghiên cứu giảng dạy, ngữ liệu, ngôn ngữ dân tộc thiểu số
Năng lực giao tiếp – hợp tác Làm việc hiệu quả với phụ huynh, cộng đồng, tổ chức giáo dục địa phương

5. Hoạt động ngoại khóa – hỗ trợ học tập

  • CLB Tiếng Khmer – Văn hóa Nam Bộ: Giao lưu, sinh hoạt văn nghệ, kể chuyện dân gian Khmer

  • Diễn đàn giáo dục dân tộc: Chia sẻ kinh nghiệm với giáo viên Khmer, chuyên gia ngôn ngữ

  • Các cuộc thi học thuật: Thi thiết kế bài giảng, video dạy học tiếng Khmer

  • Tham quan thực địa: Gặp gỡ cộng đồng Khmer, ghi chép tư liệu văn hóa – ngôn ngữ

6. Định hướng nghề nghiệp sau tốt nghiệp

Sinh viên tốt nghiệp có thể:

  • Dạy tiếng Khmer tại các trường tiểu học, THCS, trung tâm giáo dục vùng dân tộc

  • Làm việc tại phòng giáo dục, tổ chức văn hóa – ngôn ngữ Khmer

  • Làm biên – phiên dịch tiếng Khmer, truyền thông giáo dục

  • Học tiếp cao học ngành Giáo dục dân tộc, Ngôn ngữ học, Văn hóa học…

7. Tư tưởng xuyên suốt: Đào tạo giáo viên là đào tạo người dẫn đường

Giáo viên tiếng Khmer không chỉ là người truyền đạt, mà còn là sứ giả gìn giữ và tiếp nối văn hóa dân tộc. Kế hoạch học tập ngành 7140226 nhấn mạnh:
“Học để làm – học để dạy – học để giữ gìn tiếng mẹ đẻ Khmer cho thế hệ tương lai.”

Bạn muốn tiếp tục với các ngành sư phạm khác không?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang