KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC cho Ngành: Sư phạm Lịch sử – Mã ngành 7140218 theo mẫu bạn đã cho:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Sư phạm Lịch sử – Mã ngành: 7140218
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành 7140218 nhằm:
-
Trang bị kiến thức nền tảng về khoa học giáo dục, tâm lý học, phương pháp giảng dạy hiện đại cùng kiến thức sâu rộng về lịch sử Việt Nam và thế giới.
-
Phát triển năng lực nghề nghiệp sư phạm, khả năng tổ chức dạy học lịch sử, phân tích, đánh giá các sự kiện lịch sử, phát triển tư duy phản biện cho học sinh.
-
Hình thành phẩm chất nhà giáo, đạo đức nghề nghiệp, trách nhiệm xã hội và năng lực đổi mới sáng tạo trong giáo dục lịch sử.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Tâm lý học đại cương
-
Giáo dục học đại cương
-
Kỹ năng học đại học
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh)
-
Giới thiệu lịch sử Việt Nam và thế giới
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Lịch sử Việt Nam từ thời cổ đại đến cận đại
-
Lịch sử thế giới hiện đại
-
Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục
-
Tâm lý học phát triển
-
Xã hội học giáo dục
-
Kỹ năng giao tiếp sư phạm
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Phương pháp dạy học lịch sử
-
Phân tích và bình luận lịch sử
-
Viết và biên soạn giáo án lịch sử
-
Công nghệ giáo dục và ứng dụng CNTT trong dạy học lịch sử
-
Thiết kế kế hoạch dạy học theo hướng phát triển năng lực
-
Quản lý lớp học và tư vấn học sinh
-
Tổ chức hoạt động trải nghiệm, giáo dục kỹ năng sống
-
Thực hành thiết kế bài giảng và mô phỏng lớp học
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập sư phạm tại trường học (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập – phản hồi từ giáo viên hướng dẫn
-
Khóa luận tốt nghiệp / Đề tài nghiên cứu khoa học
-
Tọa đàm định hướng nghề nghiệp – phát triển giáo viên tương lai
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp lý thuyết và thực hành: 50% lý thuyết – 50% thực hành mô phỏng hoặc thực tế.
-
Học theo dự án (Project-based learning): Xây dựng giáo án, tổ chức lớp học mẫu, đóng vai giáo viên – học sinh.
-
Học tập qua trải nghiệm thực tiễn giáo dục: Quan sát, phản hồi, phỏng vấn giáo viên tại các trường phổ thông.
-
Đổi mới kiểm tra đánh giá: Kết hợp bài tập lớn, sản phẩm sáng tạo, video bài giảng, diễn đàn thảo luận.
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực giáo viên cần đạt | Mô tả |
---|---|
Năng lực sư phạm | Giảng dạy hiệu quả, tổ chức hoạt động học, kiểm tra đánh giá học sinh. |
Năng lực phát triển học sinh toàn diện | Phát triển phẩm chất – năng lực; tư vấn tâm lý học đường. |
Năng lực công nghệ giáo dục | Thiết kế bài giảng E-learning, sử dụng phần mềm giáo dục. |
Năng lực nghiên cứu khoa học giáo dục | Đặt vấn đề, điều tra, viết báo cáo khoa học. |
Năng lực giao tiếp – hợp tác | Làm việc với phụ huynh, đồng nghiệp, học sinh. |