🎓 KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Khoa học giáo dục – Mã ngành: 7140101
📌 1. Mục tiêu đào tạo
Đào tạo cử nhân Khoa học giáo dục có kiến thức vững chắc về:
- Lý luận giáo dục hiện đại, tâm lý học, xã hội học giáo dục.
- Kỹ năng nghiên cứu khoa học giáo dục, thiết kế chương trình, đánh giá chính sách giáo dục.
- Năng lực làm việc tại các cơ quan quản lý, nghiên cứu và phát triển giáo dục ở nhiều cấp độ.
🗂️ 2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
🧱 Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & kỹ năng nền (Năm 1)
Xã hội học đại cương
- Tâm lý học đại cương
- Giáo dục học đại cương
- Tin học ứng dụng
- Kỹ năng học đại học
- Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh)
🏛️ Giai đoạn 2: Kiến thức cơ sở ngành (Năm 2)
- Tâm lý học giáo dục
- Xã hội học giáo dục
- Lý luận dạy học hiện đại
- Quản lý giáo dục
- Đo lường và đánh giá trong giáo dục
- Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục
📘 Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành (Năm 3)
- Thiết kế chương trình giáo dục
- Đổi mới sư phạm và chính sách giáo dục
- Phân tích và đánh giá chương trình giáo dục
- Giáo dục hòa nhập và công bằng
- Công nghệ trong giáo dục
- Kỹ năng viết học thuật và trình bày nghiên cứu
🎓 Giai đoạn 4: Thực tập và tốt nghiệp (Năm 4)
- Thực tập tại viện nghiên cứu giáo dục / phòng giáo dục
- Viết báo cáo thực tập – trình bày phản biện
- Thực hiện khóa luận tốt nghiệp (hoặc đề tài nghiên cứu ứng dụng)
- Hội thảo khoa học sinh viên, công bố đề tài
📚 3. Phương pháp học tập và kiểm tra đánh giá
Phương pháp | Mô tả |
---|---|
💡 Học theo dự án | Thiết kế chương trình giáo dục mẫu, đánh giá chính sách. |
🧠 Học tập phản biện | Tranh luận, phân tích tình huống thực tế giáo dục. |
📊 Phân tích số liệu thực tế | Sử dụng SPSS, Excel để xử lý khảo sát giáo dục. |
📚 Đọc – viết học thuật | Viết tiểu luận, báo cáo nghiên cứu theo APA. |
📽️ Thuyết trình – bảo vệ đề tài | Rèn kỹ năng trình bày, phản biện chuyên môn. |
🧭 4. Năng lực cốt lõi sau tốt nghiệp
Năng lực | Mô tả |
---|---|
📖 Lý luận giáo dục | Hiểu sâu về lý thuyết, trường phái giáo dục hiện đại. |
🔍 Nghiên cứu khoa học | Thiết kế, triển khai, đánh giá đề tài nghiên cứu giáo dục. |
🏛️ Phân tích – hoạch định chính sách | Đọc hiểu, đánh giá và đề xuất cải tiến chính sách giáo dục. |
🎯 Thiết kế chương trình giáo dục | Xây dựng nội dung, mục tiêu, hoạt động đánh giá. |
🗣️ Kỹ năng học thuật & truyền thông | Viết báo cáo, thuyết trình, tư vấn giáo dục. |
🧩 5. Cơ hội nghề nghiệp
Sau khi tốt nghiệp ngành 7140101, sinh viên có thể làm việc tại:
- ✅ Viện nghiên cứu giáo dục, trung tâm khảo thí (thiết kế đề tài, xử lý dữ liệu, phân tích chính sách).
- ✅ Phòng/Sở Giáo dục, Bộ GD&ĐT (chuyên viên đánh giá – kiểm định – phát triển chương trình).
- ✅ Các tổ chức quốc tế về giáo dục như UNESCO, UNICEF, VVOB, Save the Children, v.v.
- ✅ Tiếp tục học Thạc sĩ, Tiến sĩ trong và ngoài nước (giáo dục học, quản lý giáo dục, khoa học xã hội…).
🎓 6. Hành trang của một nhà khoa học giáo dục
- Sự nhạy bén với biến động giáo dục xã hội.
- Năng lực kết nối giữa lý luận – thực tiễn.
- Tư duy phản biện và khả năng gợi mở giải pháp thay đổi giáo dục.
- Sự kiên định với mục tiêu: “Nâng cao chất lượng giáo dục bằng tri thức học thuật vững chắc.”