KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC (4 năm – 8 học kỳ) dành cho Ngành: Hóa dược – Mã ngành 7720203, viết theo đúng mẫu chuẩn bạn yêu cầu:
🧪 KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Hóa dược – Mã ngành 7720203
📌 1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Hóa dược nhằm:
-
Trang bị kiến thức nền tảng về hóa học, y dược học, hóa dược và công nghệ bào chế thuốc.
-
Hình thành kỹ năng nghiên cứu – tổng hợp – phân tích các hợp chất hóa học có hoạt tính sinh học.
-
Bồi dưỡng tư duy khoa học, đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm trong nghiên cứu, phát triển thuốc.
-
Chuẩn bị nền tảng vững chắc để làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu, sản xuất, kiểm nghiệm và phát triển dược phẩm.
🗂️ 2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
🧱 Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng khoa học tự nhiên (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Toán cao cấp – Thống kê y sinh
-
Vật lý đại cương – Hóa học đại cương
-
Sinh học đại cương – Sinh học phân tử
-
Tin học – Tiếng Anh chuyên ngành
🧬 Giai đoạn 2: Cơ sở ngành Hóa dược (Năm 2)
-
Hóa hữu cơ – Hóa phân tích
-
Hóa lý – Hóa sinh
-
Dược lý học cơ sở
-
Sinh lý học – Vi sinh – Miễn dịch
-
Dược liệu học
-
Pháp chế dược – An toàn hóa chất
🔬 Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Hóa dược đại cương – Hóa dược các nhóm thuốc
-
Tổng hợp hữu cơ nâng cao
-
Thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc
-
Công nghệ bán tổng hợp và tổng hợp thuốc
-
Độc chất học – Phân tích dược phẩm
-
Thực hành nghiên cứu – phân tích hóa dược
🧪 Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập tại viện nghiên cứu, công ty dược, phòng thí nghiệm hóa dược
-
Thực hiện đề tài nghiên cứu: tổng hợp, đánh giá, phân tích dược chất
-
Báo cáo chuyên đề khoa học: từ phòng thí nghiệm đến sản phẩm
-
Khóa luận tốt nghiệp hoặc tiểu luận chuyên sâu
-
Hội thảo hướng nghiệp: “Hóa dược trong công nghiệp và nghiên cứu hiện đại”
📚 3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp học lý thuyết – thực hành – nghiên cứu trong phòng thí nghiệm.
-
Học theo dự án: thiết kế thuốc, mô phỏng hoạt tính sinh học, tổng hợp hữu cơ.
-
Tăng cường trải nghiệm thực tế tại các viện nghiên cứu, công ty hóa dược.
-
Đánh giá toàn diện qua bài kiểm tra, thực hành, đồ án cá nhân, báo cáo nhóm.
💡 4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực nghề nghiệp | Mô tả |
---|---|
Năng lực tổng hợp – phân tích hợp chất | Thực hiện các phản ứng tổng hợp, tinh chế, xác định cấu trúc dược chất. |
Năng lực đánh giá hoạt tính dược lý | Kiểm nghiệm, mô phỏng hoặc đánh giá in vitro/in vivo tác dụng thuốc. |
Năng lực thiết kế – cải tiến thuốc | Sử dụng công cụ tính toán – hóa tin để phát triển thuốc mới. |
Năng lực kiểm tra – kiểm soát chất lượng | Kiểm tra độ tinh khiết, độ ổn định, độc tính của hợp chất. |
Năng lực nghiên cứu hóa dược | Phát triển đề tài nghiên cứu độc lập – liên ngành – ứng dụng thực tiễn. |