KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC ngành Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ, mã ngành 7520503, được viết lại theo mẫu kế hoạch học tập ngành 714 như bạn yêu cầu:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ – Mã ngành: 7520503
📌 1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ nhằm:
-
Trang bị kiến thức cơ bản và chuyên sâu về đo đạc địa hình, địa chính, viễn thám, hệ thống thông tin địa lý (GIS).
-
Phát triển kỹ năng thực hành kỹ thuật, sử dụng thiết bị và phần mềm chuyên ngành hiện đại trong công tác trắc địa – bản đồ.
-
Hình thành phẩm chất kỹ sư: trung thực, trách nhiệm, tư duy hệ thống, kỹ năng giải quyết vấn đề và năng lực đổi mới – sáng tạo trong lĩnh vực đo đạc và bản đồ.
🗂️ 2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
🧱 Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Toán cao cấp A1, A2
-
Vật lý đại cương
-
Tin học đại cương
-
Kỹ năng học đại học
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật)
🏛️ Giai đoạn 2: Kiến thức cơ sở ngành (Năm 2)
-
Cơ sở trắc địa
-
Bản đồ học cơ sở
-
Trắc địa đại cương
-
Pháp luật đất đai – bản đồ
-
Vẽ kỹ thuật – AutoCAD
-
Cơ sở dữ liệu không gian
📘 Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Trắc địa công trình
-
Trắc địa ảnh – Viễn thám
-
Địa chính và quản lý đất đai
-
Hệ thống thông tin địa lý (GIS)
-
Ứng dụng công nghệ GNSS (GPS)
-
Phần mềm chuyên dụng: Microstation, Mapinfo, ArcGIS
-
Đo vẽ và biên tập bản đồ chuyên đề
🎓 Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập kỹ thuật ngoài hiện trường (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập – thu thập dữ liệu đo đạc thực tế
-
Khóa luận tốt nghiệp / Đề tài nghiên cứu ứng dụng GIS – viễn thám
-
Hội thảo định hướng nghề nghiệp – đổi mới công nghệ trắc địa – bản đồ
📚 3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp lý thuyết và thực hành: 50% học tại phòng lý thuyết, 50% ngoài thực địa hoặc trong phòng Lab chuyên ngành.
-
Học theo dự án thực tế: Xây dựng bản đồ địa chính, mô hình 3D địa hình, quản lý dữ liệu không gian.
-
Học tập qua trải nghiệm thực tiễn: Khảo sát công trình, thực tập đo đạc ngoài thực địa, phân tích ảnh vệ tinh.
-
Đổi mới kiểm tra đánh giá: Kết hợp đồ án, bài tập lớn, sản phẩm bản đồ số, thuyết trình nhóm, mô phỏng kỹ thuật số.
💡 4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực kỹ sư cần đạt | Mô tả |
---|---|
Năng lực chuyên môn kỹ thuật | Sử dụng thành thạo thiết bị trắc địa, phần mềm bản đồ và hệ thống thông tin địa lý. |
Năng lực ứng dụng công nghệ | Vận dụng công nghệ đo đạc mới (GNSS, UAV, Lidar, ảnh viễn thám). |
Năng lực phân tích – thiết kế | Xử lý số liệu đo đạc, thiết kế lưới khống chế, lập bản đồ địa chính. |
Năng lực nghiên cứu – phát triển | Khai thác dữ liệu không gian, đề xuất giải pháp đo đạc – quản lý đất đai. |
Năng lực giao tiếp – phối hợp | Làm việc nhóm, trình bày bản đồ – dữ liệu kỹ thuật cho đối tác và cơ quan nhà nước. |