Kế hoạch học tập bậc đại học ngành Công nghệ kỹ thuật in – Mã ngành 75108 theo mẫu bạn yêu cầu:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Công nghệ kỹ thuật in – Mã ngành 75108
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật in nhằm:
-
Trang bị kiến thức cơ bản và chuyên sâu về công nghệ in, vật liệu in, thiết bị in và kỹ thuật sản xuất in hiện đại.
-
Phát triển năng lực thiết kế quy trình in ấn, vận hành, bảo trì máy móc thiết bị in, đảm bảo chất lượng sản phẩm in.
-
Hình thành phẩm chất nghề nghiệp, ý thức an toàn lao động, bảo vệ môi trường và năng lực đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực công nghệ in.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Toán cao cấp
-
Vật lý kỹ thuật
-
Hóa học đại cương
-
Tin học ứng dụng
-
Ngoại ngữ chuyên ngành (Tiếng Anh kỹ thuật)
-
Kỹ năng học tập đại học
-
Giáo dục quốc phòng và thể chất
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Nguyên lý công nghệ in
-
Vật liệu in và chế bản
-
Cơ học kỹ thuật
-
Điện – Điện tử cơ bản
-
Kỹ thuật đo lường và điều khiển
-
Quản lý chất lượng sản phẩm in
-
An toàn lao động và bảo vệ môi trường trong công nghiệp
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Công nghệ in offset
-
Công nghệ in kỹ thuật số
-
Công nghệ in lưới và in ống đồng
-
Thiết kế và chế bản in
-
Tự động hóa trong công nghệ in
-
Kỹ thuật bảo trì và sửa chữa máy in
-
Thực hành vận hành và kiểm soát chất lượng sản phẩm in
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập kỹ thuật tại doanh nghiệp in ấn (1 học kỳ)
-
Báo cáo thực tập, nhận xét từ đơn vị thực tập
-
Khóa luận tốt nghiệp / Đề tài nghiên cứu khoa học công nghệ in
-
Hội thảo định hướng nghề nghiệp, phát triển kỹ sư công nghệ in tương lai
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Kết hợp 50% lý thuyết và 50% thực hành kỹ thuật, mô phỏng sản xuất thực tế.
-
Học theo dự án (Project-based learning): thiết kế quy trình in, vận hành máy in mẫu.
-
Tham quan, trải nghiệm thực tế tại các nhà máy in hiện đại.
-
Đổi mới kiểm tra đánh giá: kết hợp bài tập lớn, sản phẩm thực tế, video trình diễn kỹ thuật.
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực cần đạt | Mô tả |
---|---|
Năng lực vận hành máy in | Vận hành, giám sát và điều chỉnh máy in hiện đại |
Năng lực thiết kế quy trình | Thiết kế quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng |
Năng lực bảo trì thiết bị | Bảo trì, sửa chữa và nâng cấp thiết bị công nghệ in |
Năng lực quản lý sản xuất | Lập kế hoạch, tổ chức sản xuất, đảm bảo tiến độ |
Năng lực nghiên cứu phát triển | Nghiên cứu công nghệ mới và cải tiến sản phẩm in |