7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc

KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC ngành Ngôn ngữ Trung Quốc – Mã ngành: 7220204, theo mẫu chuẩn:

📘 KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC

Ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc – Mã ngành: 7220204

📌 1. Mục tiêu đào tạo

Chương trình đào tạo ngành Ngôn ngữ Trung Quốc nhằm:

  • Trang bị kiến thức nền tảng và chuyên sâu về ngôn ngữ, văn hóa, lịch sử và xã hội các nước nói tiếng Trung Quốc.

  • Phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Trung thành thạo phục vụ giao tiếp, nghiên cứu và làm việc trong môi trường quốc tế.

  • Đào tạo năng lực giảng dạy tiếng Trung, biên phiên dịch và ứng dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên ngành.

  • Hình thành phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, khả năng tự học và phát triển bản thân trong môi trường đa văn hóa.

🗂️ 2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)

🧱 Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)

  • Triết học Mác – Lênin

  • Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản

  • Kỹ năng nghe – nói tiếng Trung cơ bản

  • Văn hóa và lịch sử các nước nói tiếng Trung

  • Tin học ứng dụng

  • Ngoại ngữ bổ trợ (tiếng Anh hoặc ngoại ngữ khác)

🏛️ Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)

  • Ngữ âm tiếng Trung

  • Ngữ pháp tiếng Trung nâng cao

  • Kỹ năng đọc – viết tiếng Trung

  • Ngôn ngữ học đại cương

  • Văn học Trung Quốc

  • Giao tiếp tiếng Trung chuyên sâu

📘 Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)

  • Biên phiên dịch tiếng Trung

  • Giảng dạy tiếng Trung

  • Ngôn ngữ học ứng dụng

  • Văn hóa giao tiếp trong tiếng Trung

  • Soạn thảo văn bản tiếng Trung

  • Thực hành giao tiếp và thuyết trình tiếng Trung

🎓 Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)

  • Thực tập tại các tổ chức, doanh nghiệp, trung tâm ngoại ngữ sử dụng tiếng Trung

  • Báo cáo thực tập và đánh giá từ đơn vị thực tập

  • Khóa luận tốt nghiệp hoặc dự án nghiên cứu chuyên ngành

  • Hội thảo học thuật và định hướng nghề nghiệp

📚 3. Phương pháp tổ chức học tập

  • Kết hợp học lý thuyết và thực hành, rèn luyện kỹ năng giao tiếp thực tế.

  • Học tập qua dự án, bài thuyết trình, mô phỏng tình huống giao tiếp.

  • Tham gia câu lạc bộ tiếng Trung, các cuộc thi, hội thảo chuyên đề.

  • Thực tập thực tế tại doanh nghiệp và trung tâm ngoại ngữ.

💡 4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi

Năng lực nghề nghiệp Mô tả
Năng lực giao tiếp tiếng Trung Nghe, nói, đọc, viết tiếng Trung thành thạo
Năng lực giảng dạy tiếng Trung Thiết kế bài giảng, tổ chức lớp học và đánh giá hiệu quả
Năng lực biên phiên dịch Dịch tài liệu, phiên dịch hội thoại và sự kiện
Năng lực nghiên cứu ngôn ngữ Phân tích ngôn ngữ và văn hóa trong môi trường quốc tế
Năng lực công nghệ giáo dục Ứng dụng công nghệ hỗ trợ giảng dạy và học tập tiếng Trung

🔧 5. Hoạt động ngoại khóa – hỗ trợ học tập

  • Câu lạc bộ tiếng Trung: luyện giao tiếp, thảo luận văn hóa, tổ chức sự kiện.

  • Cuộc thi hùng biện, dịch thuật tiếng Trung.

  • Workshop, hội thảo với chuyên gia, giảng viên tiếng Trung.

  • Tham quan, học tập thực tế tại các trung tâm, doanh nghiệp sử dụng tiếng Trung.

🎯 6. Định hướng nghề nghiệp sau tốt nghiệp

Sinh viên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc có thể:

  • Làm giảng viên tiếng Trung tại các trường học, trung tâm ngoại ngữ.

  • Biên – phiên dịch viên tại các công ty, tổ chức quốc tế sử dụng tiếng Trung.

  • Chuyên viên ngoại giao, nhân viên marketing, quản lý dự án quốc tế liên quan đến các nước nói tiếng Trung.

  • Làm việc trong các lĩnh vực truyền thông, thương mại quốc tế, công nghệ thông tin.

  • Tiếp tục học cao học về ngôn ngữ học, giáo dục ngôn ngữ hoặc các lĩnh vực liên quan.

🌱 7. Tư tưởng xuyên suốt: “Ngôn ngữ Trung Quốc – Cầu nối văn hóa và hợp tác quốc tế”

Chương trình đào tạo ngành 7220204 nhằm phát triển nguồn nhân lực có kỹ năng ngôn ngữ Trung Quốc toàn diện, góp phần tăng cường quan hệ văn hóa, kinh tế giữa Việt Nam và Trung Quốc cũng như các quốc gia nói tiếng Trung khác.

Nếu bạn muốn mình làm thêm phần chi tiết hay bổ sung tài liệu, cứ nói nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang