KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC ngành Đồ họa – Mã ngành 7210104, theo cấu trúc 4 năm – 8 học kỳ:
KẾ HOẠCH HỌC TẬP BẬC ĐẠI HỌC
Ngành: Đồ họa
Mã ngành: 7210104
1. Mục tiêu đào tạo
Chương trình đào tạo ngành Đồ họa nhằm:
-
Trang bị kiến thức cơ sở và chuyên sâu về mỹ thuật, thiết kế đồ họa 2D, 3D, truyền thông thị giác, và ứng dụng công nghệ số.
-
Hình thành năng lực sáng tạo, tư duy thiết kế, làm việc độc lập và theo nhóm trong môi trường chuyên nghiệp.
-
Đáp ứng nhu cầu xã hội trong lĩnh vực truyền thông, quảng cáo, thiết kế thương hiệu, xuất bản, game, và thiết kế số.
2. Cấu trúc chương trình đào tạo (4 năm – 8 học kỳ)
Giai đoạn 1: Kiến thức đại cương & nền tảng (Năm 1)
-
Triết học Mác – Lênin
-
Mỹ học đại cương
-
Cơ sở hình họa (vẽ chì, than)
-
Cơ sở màu sắc (màu nước, bột màu)
-
Tin học cơ bản & ứng dụng trong thiết kế
-
Ngoại ngữ cơ bản (Tiếng Anh)
-
Lịch sử mỹ thuật & thiết kế
Giai đoạn 2: Cơ sở ngành (Năm 2)
-
Vẽ phác thảo – tư duy hình ảnh
-
Cơ sở tạo hình – bố cục 2D
-
Cơ sở thiết kế đồ họa
-
Typography (chữ và ứng dụng thiết kế)
-
Ứng dụng Adobe Photoshop, Illustrator
-
Kỹ thuật in ấn và chế bản
-
Thiết kế biểu tượng và thương hiệu
Giai đoạn 3: Kiến thức chuyên ngành – Phát triển năng lực nghề nghiệp (Năm 3)
-
Thiết kế truyền thông thị giác
-
Thiết kế đồ họa quảng cáo
-
Thiết kế giao diện (UI/UX cơ bản)
-
Đồ họa chuyển động (motion graphics)
-
Thiết kế bao bì sản phẩm
-
Dự án đồ họa cá nhân / nhóm
-
Luật sở hữu trí tuệ và bản quyền trong thiết kế
Giai đoạn 4: Thực tập & tốt nghiệp (Năm 4)
-
Thực tập nghề nghiệp tại công ty thiết kế, agency, studio
-
Nhật ký thực tập – đánh giá từ doanh nghiệp
-
Đồ án tốt nghiệp (sản phẩm đồ họa thực tế, triển lãm tốt nghiệp)
-
Giao lưu với chuyên gia thiết kế, workshop nâng cao
-
Định hướng nghề nghiệp: xây dựng hồ sơ nghề nghiệp (portfolio), phỏng vấn – pitching
3. Phương pháp tổ chức học tập
-
Tăng cường học qua dự án (project-based learning), sản phẩm thực tế
-
Học kết hợp lý thuyết – phần mềm – thực hành studio
-
Phản biện nhóm, trình bày ý tưởng thiết kế, thiết kế theo đề bài xã hội
-
Đánh giá dựa trên sản phẩm, hồ sơ thiết kế (portfolio), và quá trình phát triển ý tưởng
-
Thực tập thực tế và mentor cá nhân từ giảng viên hoặc chuyên gia ngành nghề
4. Phát triển năng lực nghề nghiệp cốt lõi
Năng lực | Mô tả |
---|---|
Tư duy thiết kế sáng tạo | Phân tích nhu cầu, đưa ra giải pháp thiết kế phù hợp. |
Năng lực sử dụng phần mềm chuyên dụng | Sử dụng thành thạo các phần mềm thiết kế đồ họa: Illustrator, Photoshop, After Effects, v.v. |
Năng lực giao tiếp hình ảnh | Truyền tải thông điệp hiệu quả qua hình ảnh, màu sắc, kiểu chữ. |
Năng lực làm việc nhóm & độc lập | Quản lý dự án thiết kế, làm việc nhóm linh hoạt. |
Năng lực hội nhập nghề nghiệp | Hiểu xu hướng thiết kế, cập nhật công nghệ mới, thích ứng nhanh với thị trường. |